Điều hòa Carrier Non-Inverter 1 chiều lạnh 9000 BTU (1HP)
Loại máy | 1 chiều lạnh |
Màu / Họa tiết | Trắng |
Thông tin dàn lạnh | Kích thước dàn lạnh (HxWxD): 250 x 740 x 201mm Khối lượng dàn lạnh: 8 kg |
Thông tin dàn nóng | Kích thước dàn nóng (HxWxD): 530 x 598 x 200mm Khối lượng dàn nóng: 22 kg |
Chế độ tiết kiệm điện | Có |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Model | 38CER010-703V/42CER010-703V |
BTU | 9000 |
Công nghệ Inverter | Có |
Bảo hành | 2 năm toàn bộ máy, 5 năm cho máy nén |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m2 |
Gas sử dụng | R410A |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có |
Độ ồn | 40/37/35/32/28 dB |
Khoảng giá | Từ 7 triệu - 10 triệu |
Mô tả
Điều hòa Carrier Non-Inverter 1 chiều lạnh 9000 BTU 38CER010-703V/42CER010-703V mang sắc trắng thanh lịch cùng với thiết kế đơn giản và tinh tế, phù hợp nhiều không gian nội thất. Bên cạnh đó, công suất 9000BTU (1HP) thích hợp khi sử dụng cho những căn phòng có diện tích dưới 15m2.Chức năng làm lạnh nhanh
Để tăng lượng gió, ấn nút trên remote, lưu lượng gió sẽ tăng lên tối đa ngay tức thì.
Carrier áp dụng công nghệ tiên tiến và sử dụng công nghệ lưới lọc Nano để nhanh chóng mang lại sự tinh khiết cho không gian căn phòng nhà bạn.
Lưới lọc “Nano Silver Ginsen”
Sự kết hợp mạnh mẽ Nano Silver cùng với hoạt tính nhân sâm tự nhiên trong lưới lọc sẽ tăng thêm tính kháng khuẩn, chống nấm và khử mùi hiệu quả cho không gian nhà bạn.
Lưới lọc “Nano Photo Copper Zinc”
Công nghệ Nano Photo – copper Zinc rất mạnh mẽ trong việc khử mùi vì lưới lọc có chứa các hạt phân tử dễ kết hợp với các mùi để triệt tiêu. Nano Photo Copper cũng có khả năng diệt khuẩn và chống nấm mốc.
Cánh gió nằm ngang tạo hướng thổi rộng sẽ làm lạnh đều khắp nhà. Điều khiển Carrier cho phép điều chỉnh 11 hướng thổi.
Với điều khiển từ xa thông minh của điều hòa Carrier, bạn có thể cài đặt giờ tắt máy một cách thuận tiện. Nhiệt độ sẽ tăng 1°C sau 1 giờ và tăng tiếp 1°C sau 2 giờ hoạt động liên tiếp. Nhiệt độ này sẽ duy trì cho đến sáng.
-
2,077,000VND1,990,000VND -
4,500,000VND2,700,000VND -
3,800,000VND2,280,000VND -
390,000VND339,000VND -
2,077,000VND1,990,000VND -
11,300,000VND6,780,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.